Có 2 kết quả:

无表情 wú biǎo qíng ㄨˊ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ無表情 wú biǎo qíng ㄨˊ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expressionless
(2) wooden (expression)
(3) blank (face)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expressionless
(2) wooden (expression)
(3) blank (face)

Bình luận 0